1 | An ninh mạng | TCDC091 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
2 | Cơ sở dữ liệu | TCDC095 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
3 | Công nghệ phần mềm | TCDC094 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
4 | Dịch vụ Web | TCDC096 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
5 | Kỹ thuật lập trình | TCDC102 | 3 | Khoa CNTT | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
6 | Lập trình mạng | TCDC106 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
7 | Mạng máy tính và truyền thông | TCDK112 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
8 | Quản lý dự án CNTT | TCDC115 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
9 | Thiết kế Web | TCDC119 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
10 | Toán rời rạc | TCDC117 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
11 | Toán cao cấp | TCDB133 | 2 | Khoa CNTT | xem chi tiet | |
12 | Tin học | TCDC049 | 3 | Khoa CNTT | | |
13 | Anh văn chuyên ngành | TCDD123 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
14 | Bào chế và Công nghiệp dược 1 | TCDD138 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
15 | Độc chất học | TCDD046 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
16 | Dược động học | TCDD141 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
17 | Dược lâm sàng 1 | TCDD053 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
18 | Dược lâm sàng 2 | TCDD055 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
19 | Dược liệu 1 | TCDD145 | 3 | Khoa Dược | | |
20 | Dược lý 3 | TCDD065 | 2 | Khoa Dược | | |
21 | Hóa dược 1 | TCDD149 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
22 | Hóa lý Dược | TCDD152 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
23 | Hóa phân tích 2 | TCDD154 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
24 | Hóa sinh | TCDY187 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
25 | Kiểm nghiệm | TCDD086 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
26 | Một số dạng bào chế đặc biệt | TCDD088 | 1 | Khoa Dược | | |
27 | Nhóm GP (GDP. GSP, GPP) | TCDD091 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
28 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDC044 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
29 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDD095 | 3 | Khoa Dược | | |
30 | Thực hành dược khoa 2 | TCDD161 | 3 | Khoa Dược | | |
31 | TT. Độc chất học | TCDD047 | 1 | Khoa Dược | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
32 | TT. Dược lâm sàng 1 | TCDD054 | 1 | Khoa Dược | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
33 | TT. Dược lâm sàng 2 | TCDD056 | 1 | Khoa Dược | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
34 | TT. Kiểm nghiệm | TCDD087 | 1 | Khoa Dược | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
35 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDY173 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
36 | TT Dược lý 1 | TCDD067 | 1 | Khoa Dược | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
37 | Dược lý | TCDY186 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
38 | Hóa học | TCDD135 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
39 | Lý sinh | TCDY176 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
40 | Sinh học và Di truyền | TCDY177 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
41 | Vật lý | TCDD136 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet | |
42 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP1 | TCDB174 | 3 | Khoa GDQP-AN | xem chi tiet | |
43 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP2 | TCDB175 | 2 | Khoa GDQP-AN | xem chi tiet | |
44 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP3 | TCDB176 | 2 | Khoa GDQP-AN | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
45 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP4 | TCDB177 | 2 | Khoa GDQP-AN | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
46 | Thương mại điện tử | TCDK157 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
47 | Công pháp quốc tế | TCDB206 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
48 | Kế toán chi phí | TCDK032 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
49 | Kế toán ngân hàng | TCDK103 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
50 | Kế toán quản trị | TCDK104 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
51 | Kế toán quốc tế | TCDK105 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
52 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | TCDK106 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
53 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDK094 | 10 | Khoa Kinh tế_Luật | | Học phần không có câu hỏi minh họa |
54 | Kiểm soát nội bộ | TCDK107 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
55 | Kinh doanh quốc tế | TCDK108 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
56 | Kinh tế doanh nghiệp | TCDK074 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
57 | Kinh tế dược 2 | TCDK079 | 1 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
58 | Kỹ năng phỏng vấn và xin việc | TCDB048 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
59 | Luật Dân sự | TCDB214 | 4 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
60 | Luật Hình sự | TCDB218 | 4 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
61 | Luật hôn nhân và gia đình | TCDB219 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
62 | Luật hợp đồng | TCDB220 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
63 | Luật môi trường | TCDB223 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
64 | Luật so sánh | TCDB224 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
65 | Luật thuế | TCDB227 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
66 | Luật tố tụng dân sự | TCDB225 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
67 | Luật tố tụng hình sự | TCDB226 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
68 | Marketing điện tử | TCDK114 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
69 | Marketing quốc tế | TCDK115 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
70 | Marketing và thị trường dược phẩm | TCDK076 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
71 | Nguyên lý kế toán | TCDK121 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
72 | Nguyên lý thống kê kinh tế và kinh tế lượng | TCDK122 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
73 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCDK162 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
74 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDB032 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
75 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDC114 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
76 | Quản lý nhà nước về kinh tế | TCDK129 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
77 | Quản lý nhà nước về tài nguyên, môi trường | TCDK161 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
78 | Quản lý và kinh tế dược | TCDK085 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
79 | Quản trị chiến lược | TCDK133 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
80 | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | TCDK134 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
81 | Quản trị kinh doanh dược | TCDK092 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
82 | Quản trị logistics | TCDK139 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
83 | Quản trị nguồn nhân lực | TCDK141 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
84 | Quản trị sản xuất và điều hành | TCDK142 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
85 | Quản trị tài chính | TCDK025 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
86 | Tài chính doanh nghiệp | TCDK049 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
87 | Tài chính phái sinh và quản trị rủi ro | TCDK145 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
88 | Tài chính quốc tế | TCDK050 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
89 | Tâm lý học đại cương | TCDB031 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
90 | Thẩm định tín dụng | TCDK151 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
91 | Thể chế chính trị Việt Nam | TCDK152 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
92 | Thị trường chứng khoán | TCDK153 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
93 | Thực tập tốt nghiệp | TCDK052 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
94 | Thuế | TCDK154 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
95 | Thương mại điện tử | TCDK156 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
96 | Tiền tệ ngân hàng | TCDK051 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
97 | Tổ chức thực hiện công tác kế toán | TCDK147 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
98 | Toán kinh tế | TCDK146 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
99 | Văn hóa doanh nghiệp | TCDK158 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
100 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TCDB016 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
101 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TCDB166 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
102 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TCDB165 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
103 | Luật Hành chính | TCDB202 | 4 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
104 | Tài chính - Tiền tệ | TCDK095 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
105 | Triết học Mác - Lênin | TCDB164 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | xem chi tiet | |
106 | Răng hàm mặt | TCDY081 | 1 | Khoa Răng-Hàm-Mặt | | |
107 | TT. Răng hàm mặt | TCDY082 | 1 | Khoa Răng-Hàm-Mặt | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
108 | Nhập môn ngành Răng Hàm Mặt | TCDR017 | 1 | Khoa Răng-Hàm-Mặt | | |
109 | Bệnh học cơ sở | TCDD140 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
110 | Giải phẫu | TCDY126 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
111 | Hóa sinh lâm sàng | TCDD083 | 2 | Khoa Y | | |
112 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY087 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
113 | Truyền thông và giáo dục sức khỏe | TCDY124 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
114 | Vi sinh | TCDY235 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
115 | Anh văn chuyên ngành 1 | TCDY138 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
116 | Anh văn chuyên ngành 2 | TCDY139 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
117 | Các vấn đề dân số, SKBMTE, SKSS | TCDY107 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
118 | Chẩn đoán hình ảnh | TCDY020 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
119 | Chuyên đề chuyên ngành | TCDY258 | 4 | Khoa Y | | Học phần không có câu hỏi minh họa |
120 | Dịch tễ học | TCDY225 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
121 | Điều dưỡng cơ bản | TCDY185 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
122 | Giải phẫu bệnh | TCDY182 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
123 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDY222 | 9 | Khoa Y | | Học phần không có câu hỏi minh họa |
124 | Ký sinh trùng | TCDY183 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
125 | Ngoại bệnh lý 1 | TCDY270 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
126 | Ngoại bệnh lý 2 | TCDY271 | 2 | Khoa Y | | |
127 | Ngoại cơ sở | TCDY191 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
128 | Nhi khoa 1 | TCDY264 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
129 | Nhi khoa 2 | TCDY265 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
130 | Nội Bệnh lý 3 | TCDY061 | 2 | Khoa Y | | |
131 | Nội Bệnh lý 4 | TCDY063 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
132 | Nội cơ sở | TCDY192 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
133 | Phẫu thuật thực hành | TCDY228 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
134 | Phụ sản 1 | TCDY260 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
135 | Phụ sản 2 | TCDY261 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
136 | Phục hồi chức năng | TCDY079 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
137 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDY152 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
138 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDY229 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
139 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY184 | 4 | Khoa Y | xem chi tiet | |
140 | Sức khỏe môi trường và sức khỏe nghề nghiệp | TCDY231 | 2 | Khoa Y | | |
141 | Tâm lý Y học - Đạo đức Y học | TCDY232 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
142 | Tâm thần | TCDY094 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
143 | Thần kinh | TCDY096 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
144 | Thực hành lâm sàng điều trị Ngoại | TCDY251 | 1 | Khoa Y | | |
145 | Thực hành lâm sàng điều trị Nhi | TCDY250 | 1 | Khoa Y | | |
146 | Thực hành lâm sàng điều trị Nội | TCDY252 | 2 | Khoa Y | | |
147 | Thực hành lâm sàng điều trị Sản | TCDY253 | 1 | Khoa Y | | |
148 | Thực tập Cộng đồng | TCDY189 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
149 | Thực tập cộng đồng 1 | TCDY101 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
150 | Thực tập Ngoại cơ sở | TCDY195 | 3 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
151 | Thực tập Nhi khoa 1 | TCDY266 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
152 | Thực tập Nhi khoa 2 | TCDY267 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
153 | Thực tập Nhi khoa 3 | TCDY259 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
154 | Thực tập Nội cơ sở | TCDY196 | 3 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
155 | Thực tập Phụ sản 1 | TCDY268 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
156 | Thực tập Phụ sản 2 | TCDY269 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
157 | Thực tập Sinh lý | TCDY237 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
158 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Ngoại | TCDY255 | 5 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
159 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Nhi | TCDY257 | 5 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
160 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Nội | TCDY254 | 5 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
161 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Sản | TCDY256 | 5 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
162 | Tiền lâm sàng 1 | TCDY190 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
163 | Tiền lâm sàng 2 | TCDY143 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
164 | Tiền lâm sàng 2 | TCDY201 | 3 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
165 | Tiền lâm sàng 3 | TCDY144 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
166 | Tổ chức y tế | TCDY159 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
167 | TT Nội bệnh lý 4 | TCDY064 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
168 | TT Tâm thần | TCDY095 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
169 | TT Thần kinh | TCDY118 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
170 | TT. Da liễu | TCDY023 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
171 | TT. Lao | TCDY036 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
172 | TT. Mắt | TCDY038 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
173 | Thực tập Ngoại bệnh lý 3 | TCDY262 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
174 | Thực tập Nội Bệnh lý 3 | TCDY263 | 3 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
175 | TT. Phục hồi chức năng | TCDY080 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
176 | TT. Y học cổ truyền | TCDY106 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
177 | TT. Y học gia đình | TCDY146 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
178 | Ung thư đại cương | TCDY117 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
179 | Vi sinh | TCDY179 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
180 | Y học gia đình | TCDY145 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet | |
181 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Ngoại | TCDY154 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
182 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nhi | TCDY156 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
183 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nội | TCDY153 | 3 | Khoa Y | | |
184 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Sản | TCDY155 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet | |
185 | Nội bệnh lý 1 | TCDY272 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
186 | Nội bệnh lý 2 | TCDY273 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
187 | Thực tập Nội bệnh lý 1 | TCDY274 | 3 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
188 | Thực tập Điều dưỡng cơ bản | TCDY188 | 1 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
189 | Dân số và Truyền thông giáo dục sức khỏe | TCDY224 | 2 | Khoa Y | | |
190 | Giải phẫu | TCDY238 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
191 | Mô phôi | TCDY180 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
192 | Sinh lý | TCDY236 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet | |
193 | TT. Giải phẫu | TCDY239 | 2 | Khoa Y | | Học phần thực tập không có câu hỏi minh họa |
194 | Bơi lội 1 | TCDB234 | 1.5 | TT. DVTH | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
195 | Bóng chuyền 2 | TCDB193 | 1.5 | TT. DVTH | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
196 | Bóng đá 2 | TCDB195 | 1.5 | TT. DVTH | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
197 | Bóng rổ 2 | TCDB189 | 1.5 | TT. DVTH | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
198 | Cầu lông 2 | TCDB185 | 1.5 | TT. DVTH | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
199 | Vovinam 1 | TCDB235 | 1.5 | TT. DVTH | | Học phần thực hành không có câu hỏi minh họa |
200 | Thực tập Nội bệnh lý 2 | TCDY275 | 3 | Khoa Y | | |
201 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Sản | TCDY171 | 8 | Khoa Y | | |
202 | Dịch tễ học | TCDR004 | 1 | Khoa Y | | |
203 | TT. Chẩn đoán hình ảnh | TCDY021 | 1 | Khoa Y | | |
204 | TT. Điều dưỡng cơ bản | TCDY027 | 1 | Khoa Y | | |
205 | TT. Ngoại bệnh lý 1 | TCDY042 | 1 | Khoa Y | | |
206 | TT. Ngoại bệnh lý 2 | TCDY044 | 1 | Khoa Y | | |
207 | TT. Ngoại bệnh lý 3 | TCDY046 | 1 | Khoa Y | | |
208 | TT. Ngoại cơ sở 1 | TCDY048 | 1 | Khoa Y | | |
209 | TT. Ngoại cơ sở 2 | TCDY050 | 1 | Khoa Y | | |
210 | TT. Nhi khoa 1 | TCDY052 | 1 | Khoa Y | | |
211 | TT. Nhi khoa 2 | TCDY054 | 1 | Khoa Y | | |
212 | TT. Nhi khoa 3 | TCDY056 | 1 | Khoa Y | | |
213 | TT. Nội bệnh lý 1 | TCDY058 | 1 | Khoa Y | | |
214 | TT. Nội bệnh lý 2 | TCDY060 | 1 | Khoa Y | | |
215 | TT. Nội bệnh lý 3 | TCDY062 | 1 | Khoa Y | | |
216 | TT. Nội cơ sở 1 | TCDY066 | 1 | Khoa Y | | |
217 | TT. Nội cơ sở 2 | TCDY068 | 1 | Khoa Y | | |
218 | TT. Phụ sản 1 | TCDY074 | 1 | Khoa Y | | |
219 | TT. Phụ sản 2 | TCDY076 | 1 | Khoa Y | | |
220 | TT. Phụ sản 3 | TCDY078 | 1 | Khoa Y | | |
221 | TT. Tai mũi họng | TCDY093 | 1 | Khoa Y | | |
222 | TT. Truyền nhiễm | TCDY100 | 1 | Khoa Y | | |
223 | TT. Ngoại bệnh lý 4 | TCDY128 | 1 | Khoa Y | | |
224 | TT. Phụ sản 4 | TCDY130 | 1 | Khoa Y | | |
225 | TT. Nhi khoa 4 | TCDY132 | 1 | Khoa Y | | |
226 | Thực tập cộng đồng 2 | TCDY098 | 2 | Khoa Y | | |
227 | Bệnh học cơ sở | TCDY125 | 2 | Khoa Y | | |
228 | Dịch tễ học | TCDY024 | 2 | Khoa Y | | |
229 | Điều dưỡng cơ bản | TCDY026 | 2 | Khoa Y | | |
230 | Dinh dưỡng và Vệ sinh an toàn thực phẩm | TCDY165 | 1 | Khoa Y | | |
231 | Giải phẫu 1 | TCDY014 | 2 | Khoa Y | | |
232 | Giải phẫu 2 | TCDY016 | 2 | Khoa Y | | |
233 | Giải phẫu bệnh | TCDY028 | 2 | Khoa Y | | |
234 | Giải phẫu | TCDY175 | 5 | Khoa Y | | |
235 | Khoa học MT và SKMT | TCDY030 | 2 | Khoa Y | | |
236 | Ký sinh trùng | TCDY032 | 2 | Khoa Y | | |
237 | Ký sinh trùng | TCDY033 | 2 | Khoa Y | | |
238 | Lao | TCDY035 | 1 | Khoa Y | | |
239 | Mắt | TCDY037 | 1 | Khoa Y | | |
240 | Mô phôi | TCDY039 | 3 | Khoa Y | | |
241 | Ngoại bệnh lý 1 | TCDY041 | 1 | Khoa Y | | |
242 | Ngoại bệnh lý 2 | TCDY043 | 1 | Khoa Y | | |
243 | Ngoại bệnh lý 3 | TCDY045 | 1 | Khoa Y | | |
244 | Ngoại bệnh lý 4 | TCDY127 | 1 | Khoa Y | | |
245 | Ngoại cơ sở 1 | TCDY047 | 1 | Khoa Y | | |
246 | Ngoại cơ sở 2 | TCDY049 | 1 | Khoa Y | | |
247 | Nhi khoa 1 | TCDY051 | 1 | Khoa Y | | |
248 | Nhi khoa 2 | TCDY053 | 1 | Khoa Y | | |
249 | Nhi khoa 3 | TCDY055 | 1 | Khoa Y | | |
250 | Nhi khoa 4 | TCDY131 | 1 | Khoa Y | | |
251 | Nội bệnh lý 1 | TCDY057 | 1 | Khoa Y | | |
252 | Nội bệnh lý 2 | TCDY059 | 1 | Khoa Y | | |
253 | Nội cơ sở 1 | TCDY065 | 2 | Khoa Y | | |
254 | Nội cơ sở 2 | TCDY067 | 1 | Khoa Y | | |
255 | Phẫu thuật thực hành | TCDY071 | 2 | Khoa Y | | |
256 | Phụ sản 1 | TCDY073 | 1 | Khoa Y | | |
257 | Phụ sản 2 | TCDY075 | 1 | Khoa Y | | |
258 | Phụ sản 3 | TCDY077 | 1 | Khoa Y | | |
259 | Phụ sản 4 | TCDY129 | 1 | Khoa Y | | |
260 | Sinh lý 1 | TCDY088 | 2 | Khoa Y | | |
261 | Sinh lý 2 | TCDY090 | 2 | Khoa Y | | |
262 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY085 | 3 | Khoa Y | | |
263 | Sinh lý | TCDY083 | 2 | Khoa Y | | |
264 | Tai mũi họng | TCDY092 | 1 | Khoa Y | | |
265 | Tâm lý y học - Đạo đức y học | TCDY019 | 1 | Khoa Y | | |
266 | Tiền lâm sàng 1 | TCDY142 | 1 | Khoa Y | | |
267 | Tổng quan ngành Y tế - Pháp luật Y tế | TCDY178 | 3 | Khoa Y | | |
268 | Truyền nhiễm | TCDY099 | 2 | Khoa Y | | |
269 | TT. Dịch tễ học | TCDY025 | 1 | Khoa Y | | |
270 | TT. Dinh dưỡng và Vệ sinh an toàn thực phẩm | TCDY166 | 1 | Khoa Y | | |
271 | TT. Giải phẫu 1 | TCDY015 | 1 | Khoa Y | | |
272 | TT. Giải phẫu 2 | TCDY017 | 1 | Khoa Y | | |
273 | TT. Giải phẫu bệnh | TCDY029 | 1 | Khoa Y | | |
274 | TT. Ký sinh trùng | TCDY034 | 1 | Khoa Y | | |
275 | TT. Mô phôi | TCDY040 | 1 | Khoa Y | | |
276 | TT. Phẫu thuật thực hành | TCDY072 | 1 | Khoa Y | | |
277 | TT. Sinh lý 1 | TCDY089 | 1 | Khoa Y | | |
278 | TT. Sinh lý 2 | TCDY091 | 1 | Khoa Y | | |
279 | TT. Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY086 | 1 | Khoa Y | | |
280 | TT. Sinh lý | TCDY084 | 1 | Khoa Y | | |
281 | TT. Vi sinh | TCDY104 | 1 | Khoa Y | | |
282 | TT. Vi sinh | TCDY123 | 1 | Khoa Y | | |
283 | Vi sinh | TCDY102 | 2 | Khoa Y | | |
284 | Vi sinh | TCDY103 | 2 | Khoa Y | | |
285 | Y học cổ truyền | TCDY105 | 2 | Khoa Y | | |
286 | Da liễu | TCDY022 | 1 | Khoa Y | | |
287 | Chương trình Y tế quốc gia | TCDY108 | 1 | Khoa Y | | |
288 | Tin học ứng dụng | TCDC038 | 1 | Khoa Dược | | |
289 | TT. Tin học ứng dụng | TCDC048 | 1 | Khoa Dược | | |
290 | Hóa đại cương - Vô cơ 1 | TCDD001 | 2 | Khoa Dược | | |
291 | Thực vật dược | TCDD004 | 2 | Khoa Dược | | |
292 | Vật lý 1 | TCDD005 | 2 | Khoa Dược | | |
293 | Hóa đại cương vô cơ 2 | TCDD006 | 2 | Khoa Dược | | |
294 | Hóa hữu cơ 1 | TCDD007 | 2 | Khoa Dược | | |
295 | Vật lý 2 | TCDD009 | 2 | Khoa Dược | | |
296 | TT. Hóa đại cương vô cơ 2 | TCDD010 | 1 | Khoa Dược | | |
297 | TT. Vật lý 2 | TCDD011 | 1 | Khoa Dược | | |
298 | Hóa hữu cơ 2 | TCDD014 | 2 | Khoa Dược | | |
299 | TT. Hóa hữu cơ 2 | TCDD015 | 1 | Khoa Dược | | |
300 | TT. Hóa lý Dược | TCDD017 | 1 | Khoa Dược | | |
301 | Hóa phân tích 1 | TCDD028 | 2 | Khoa Dược | | |
302 | TT. Thực vật dược | TCDD038 | 1 | Khoa Dược | | |
303 | Bào chế & Công nghiệp dược 1 | TCDD041 | 2 | Khoa Dược | | |
304 | Bào chế & Công nghiệp dược 2 | TCDD043 | 3 | Khoa Dược | | |
305 | TT. Bào chế & Công nghiệp dược 2 | TCDD044 | 1 | Khoa Dược | | |
306 | Dược động học | TCDD050 | 3 | Khoa Dược | | |
307 | Hóa sinh 1 | TCDD057 | 2 | Khoa Dược | | |
308 | Dược liệu 1 | TCDD058 | 2 | Khoa Dược | | |
309 | Dược lý 1 | TCDD062 | 3 | Khoa Dược | | |
310 | Dược lý 2 | TCDD063 | 2 | Khoa Dược | | |
311 | Hóa dược 1 | TCDD072 | 3 | Khoa Dược | | |
312 | TT. Hóa dược 1 | TCDD073 | 1 | Khoa Dược | | |
313 | Hóa dược 2 | TCDD074 | 2 | Khoa Dược | | |
314 | TT. Hóa dược 2 | TCDD075 | 1 | Khoa Dược | | |
315 | Hóa phân tích 2 | TCDD076 | 2 | Khoa Dược | | |
316 | TT. Hóa phân tích 2 | TCDD077 | 1 | Khoa Dược | | |
317 | Hóa sinh 2 | TCDD078 | 2 | Khoa Dược | | |
318 | TT. Hóa sinh 2 | TCDD079 | 1 | Khoa Dược | | |
319 | Sinh học đại cương | TCDD093 | 2 | Khoa Dược | | |
320 | TT. Sinh học đại cương | TCDD094 | 1 | Khoa Dược | | |
321 | Vật lý đại cương | TCDD104 | 1 | Khoa Dược | | |
322 | Hóa hữu cơ | TCDD112 | 2 | Khoa Dược | | |
323 | Thực hành dược khoa 1 - P2. Nhận thức dược liệu | TCDD114 | 2 | Khoa Dược | | |
324 | Thực hành dược khoa 2 - P1 | TCDD115 | 1 | Khoa Dược | | |
325 | Thực hành dược khoa 2 - P2 | TCDD116 | 2 | Khoa Dược | | |
326 | Dược lý 1 | TCDD127 | 3 | Khoa Dược | | |
327 | Hóa hữu cơ | TCDD151 | 4 | Khoa Dược | | |
328 | Thực hành dược khoa 1 | TCDD160 | 3 | Khoa Dược | | |
329 | Thực vật dược | TCDD163 | 3 | Khoa Dược | | |
330 | Di truyền học | TCDY009 | 2 | Khoa Dược | | |
331 | Lý sinh | TCDY012 | 1 | Khoa Dược | | |
332 | TT. Lý sinh | TCDY013 | 1 | Khoa Dược | | |
333 | Hóa sinh 1 | TCDY157 | 2 | Khoa Dược | | |
334 | Toán - Thống kê Y Dược | TCDB132 | 2 | Khoa CNTT | | |
335 | Toán cao cấp C1 | TCDB023 | 2 | Khoa CNTT | | |
336 | Toán cao cấp C2 | TCDB024 | 2 | Khoa CNTT | | |
337 | Xác suất thống kê | TCDB019 | 2 | Khoa CNTT | | |
338 | Xác suất thống kê | TCDB204 | 3 | Khoa CNTT | | |
339 | Xác suất thống kê | TCDB205 | 2 | Khoa CNTT | | |
340 | Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | TCDB014 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
341 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | TCDB015 | 5 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
342 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình | TCDB154 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
343 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TCDB168 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
344 | Kinh tế vi mô | TCDK001 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
345 | Kinh tế lượng | TCDK003 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
346 | Luật kinh tế | TCDK004 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
347 | Nguyên lý kế toán | TCDK006 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
348 | Nguyên lý thống kê kinh tế | TCDK007 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
349 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | TCDK008 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
350 | Kế toán quản trị | TCDK010 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
351 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | TCDK011 | 4 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
352 | Nghiên cứu Marketing | TCDK014 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
353 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCDK015 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
354 | Quan hệ công chúng (PR) | TCDK017 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
355 | Quản trị chiến lược | TCDK020 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
356 | Quản trị doanh nghiệp | TCDK021 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
357 | Tài chính tiền tệ | TCDK027 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
358 | Thuế | TCDK029 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
359 | Thương mại điện tử | TCDK030 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
360 | Toán kinh tế | TCDK031 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
361 | Kế toán ngân sách | TCDK035 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
362 | Nghiệp vụ sổ sách kế toán | TCDK039 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
363 | Thanh toán quốc tế | TCDK040 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | | |
364 | Giáo dục và nâng cao sức khỏe | TCDY003 | 1 | Khoa Y | | |