1 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TCDB016 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
2 | Kỹ năng thương lượng và đàm phán | TCDB093 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
3 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | TCDB165 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
4 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TCDB166 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
5 | Luật Hành chính | TCDB202 | 4 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
6 | Nguyên lý kế toán | TCDK006 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
7 | Kế toán quản trị | TCDK010 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
8 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | TCDK011 | 4 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
9 | Phân tích và thẩm định dự án đầu tư | TCDK016 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
10 | Quản trị chiến lược | TCDK020 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
11 | Quản trị nhân sự | TCDK023 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
12 | Quản trị tài chính | TCDK025 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
13 | Quản trị thương hiệu | TCDK026 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
14 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | TCDK033 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
15 | Kế toán ngân sách | TCDK035 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
16 | Nghiệp vụ ngân hàng | TCDK038 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
17 | Nghiệp vụ sổ sách kế toán | TCDK039 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
18 | Ứng dụng phần mềm trong kế toán | TCDK043 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
19 | Quản trị ngân hàng | TCDK047 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
20 | Tài chính quốc tế | TCDK050 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
21 | Quản lý và kinh tế dược | TCDK085 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
22 | Quản trị học | TCDK137 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
23 | Kiến tập thực tế | TCDK160 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
24 | Cầu lông 2 | TCDB185 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
25 | Bóng rổ 2 | TCDB189 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
26 | Bóng chuyền 2 | TCDB193 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
27 | Bóng đá 2 | TCDB195 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
28 | Cơ sở lập trình | TCDC089 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
29 | Đồ họa ứng dụng | TCDC099 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
30 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP1 | TCDB174 | 3 | Khoa GDQP_AN | xem chi tiet |
31 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP2 | TCDB175 | 2 | Khoa GDQP_AN | xem chi tiet |
32 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP3 | TCDB176 | 2 | Khoa GDQP_AN | xem chi tiet |
33 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP4 | TCDB177 | 2 | Khoa GDQP_AN | xem chi tiet |
34 | Bào chế & Công nghiệp dược 2 | TCDD043 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
35 | TT. Bào chế & Công nghiệp dược 2 | TCDD044 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
36 | Dược học cổ truyền | TCDD051 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
37 | TT. Dược học cổ truyền | TCDD052 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
38 | Hóa sinh 1 | TCDD057 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
39 | Dược liệu 1 | TCDD058 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
40 | TT. Dược liệu 1 | TCDD059 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
41 | Dược lý 1 | TCDD062 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
42 | Dược lý 2 | TCDD063 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
43 | TT. Dược lý 2 | TCDD064 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
44 | Hóa dược 1 | TCDD072 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
45 | Hóa dược 2 | TCDD074 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
46 | Hóa phân tích 2 | TCDD076 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
47 | TT. Hóa phân tích 2 | TCDD077 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
48 | Hóa sinh 2 | TCDD078 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
49 | TT. Hóa sinh 2 | TCDD079 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
50 | Thực tập tốt nghiệp (định hướng chuyên ngành) | TCDD100 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
51 | Thực tế (đa khoa) | TCDD101 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
52 | Thực hành dược khoa 2 - P1 | TCDD115 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
53 | Thực hành dược khoa 2 - P2 | TCDD116 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
54 | Thực tập GPs | TCDD133 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
55 | Thực vật dược | TCDD163 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
56 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDD096 | 7 | Khoa Dược | |
57 | Tiểu luận nghiên cứu khoa học | TCDD132 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
58 | TT. Da liễu | TCDY023 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
59 | TT. Lao | TCDY036 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
60 | TT. Mắt | TCDY038 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
61 | TT. Răng hàm mặt | TCDY082 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
62 | TT. Truyền nhiễm | TCDY100 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
63 | TT. Phụ sản 3 | TCDY078 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
64 | TT. Phụ sản 4 | TCDY130 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
65 | TT. Chẩn đoán hình ảnh | TCDY021 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
66 | TT. Nội bệnh lý 1 | TCDY058 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
67 | TT. Nội bệnh lý 2 | TCDY060 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
68 | TT. Nội cơ sở 1 | TCDY066 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
69 | TT. Nội cơ sở 2 | TCDY068 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
70 | TT. Ngoại bệnh lý 1 | TCDY042 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
71 | TT. Ngoại bệnh lý 2 | TCDY044 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
72 | TT. Ngoại cơ sở 1 | TCDY048 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
73 | TT. Ngoại cơ sở 2 | TCDY050 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
74 | TT. Y học cổ truyền | TCDY106 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
75 | TT. Y học gia đình | TCDY146 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
76 | TT. Tai mũi họng | TCDY093 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
77 | TT. Tâm thần | TCDY095 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
78 | TT. Thần kinh | TCDY118 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
79 | TT. Nhi khoa 1 | TCDY052 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
80 | TT. Nhi khoa 2 | TCDY054 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
81 | TT. Nhi khoa 3 | TCDY056 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
82 | TT. Nhi khoa 4 | TCDY132 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
83 | TT. Phục hồi chức năng | TCDY080 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
84 | TT. Phụ sản 1 | TCDY074 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
85 | TT. Phụ sản 2 | TCDY076 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
86 | TT. Ngoại bệnh lý 3 | TCDY046 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
87 | TT. Ngoại bệnh lý 4 | TCDY128 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
88 | TT. Điều dưỡng cơ bản | TCDY027 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
89 | Thực tập cộng đồng 2 | TCDY098 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
90 | Ngoại bệnh lý 1 | TCDY041 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
91 | Ngoại bệnh lý 2 | TCDY043 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
92 | Ngoại cơ sở 1 | TCDY047 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
93 | Ngoại cơ sở 2 | TCDY049 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
94 | Nhi khoa 1 | TCDY051 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
95 | Nhi khoa 2 | TCDY053 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
96 | Nội Bệnh lý 1 | TCDY057 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
97 | Nội Bệnh lý 2 | TCDY059 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
98 | Nội cơ sở 1 | TCDY065 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
99 | Nội cơ sở 2 | TCDY067 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
100 | Phụ sản 1 | TCDY073 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
101 | Phụ sản 2 | TCDY075 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
102 | TT. Giải phẫu bệnh | TCDY029 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
103 | Tiền lâm sàng 3 | TCDY144 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
104 | Da liễu | TCDY022 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
105 | Lao | TCDY035 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
106 | Mắt | TCDY037 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
107 | Răng hàm mặt | TCDY081 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
108 | Tai mũi họng | TCDY092 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
109 | Tâm thần | TCDY094 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
110 | Thần kinh | TCDY096 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
111 | Truyền nhiễm | TCDY099 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
112 | Y học cổ truyền | TCDY105 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
113 | Y học gia đình | TCDY145 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
114 | Mô phôi | TCDY180 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
115 | Vi sinh | TCDY179 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
116 | Vi sinh | TCDY235 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
117 | Sinh lý | TCDY236 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
118 | Thực tập Sinh lý | TCDY237 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
119 | Ký sinh trùng | TCDY032 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
120 | TT. Vi sinh | TCDY104 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
121 | Vi sinh | TCDY103 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
122 | Điều dưỡng cơ bản | TCDY026 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
123 | Dinh dưỡng và VSAT thực phẩm | TCDY165 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
124 | Giáo dục và nâng cao sức khỏe | TCDY003 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
125 | Sinh lý 2 | TCDY090 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
126 | TT. Dịch tễ học | TCDY025 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
127 | TT. Mô phôi | TCDY040 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
128 | TT. Sinh lý 1 | TCDY089 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
129 | Giải phẫu bệnh | TCDY028 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
130 | Anh văn chuyên ngành 2 | TCDY139 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
131 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Ngoại | TCDY154 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
132 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nhi | TCDY156 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
133 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nội | TCDY153 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
134 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Sản | TCDY155 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
135 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDY152 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
136 | Nhi khoa 3 | TCDY055 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
137 | Nhi khoa 4 | TCDY131 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
138 | Chương trình Y tế quốc gia | TCDY108 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
139 | Phục hồi chức năng | TCDY079 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
140 | Tổ chức y tế | TCDY159 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
141 | Các vấn đề dân số, SKBMTE, SKSS | TCDY107 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
142 | Nội Bệnh lý 3 | TCDY061 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
143 | Nội Bệnh lý 4 | TCDY063 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
144 | Ngoại bệnh lý 3 | TCDY045 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
145 | Ngoại bệnh lý 4 | TCDY127 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
146 | TT. Dinh dưỡng và Vệ sinh an toàn thực phẩm | TCDY166 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
147 | TT. Sinh lý 2 | TCDY091 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
148 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDY173 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
149 | Anh văn 3 | TCDB180 | 5 | TT. NN&HTQT | xem chi tiet |
150 | Toán cao cấp | TCDB201 | 2 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
151 | Sinh học và Di truyền | TCDY177 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
152 | Hóa học | TCDD135 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
153 | Lý sinh | TCDY176 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
154 | Hóa đại cương vô cơ | TCDD134 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
155 | Triết học Mác - Lênin | TCDB164 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
156 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình | TCDB154 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
157 | Kinh tế vi mô | TCDK001 | 3 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
158 | Giải phẫu | TCDY238 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
159 | Tổng quan ngành Y tế - Pháp luật Y tế | TCDY178 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
160 | Bóng chuyền 1 | TCDB192 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
161 | Bóng đá 1 | TCDB194 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
162 | Bóng rổ 1 | TCDB188 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
163 | Cầu lông 1 | TCDB184 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
164 | Thực tập cộng đồng 1 | TCDY101 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
165 | TT. Nội bệnh lý 4 | TCDY064 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
166 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Ngoại | TCDY170 | 8 | Khoa Y | xem chi tiet |
167 | Dịch tễ học | TCDY024 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
168 | TT. Giải phẫu 1 | TCDY015 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
169 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY085 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
170 | Vi sinh | TCDY102 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
171 | Anh văn chuyên ngành 1 | TCDY138 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
172 | Sinh lý | TCDY083 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
173 | Khoa Học MT và SKMT | TCDY030 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
174 | Sinh lý 1 | TCDY088 | 2 | Khoa Y | |
175 | TT. Giải phẫu 2 | TCDY017 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
176 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY087 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
177 | Hóa hữu cơ 1 | TCDD007 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
178 | Hóa hữu cơ 2 | TCDD014 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
179 | Marketing và thị trường dược phẩm | TCDK076 | 2 | Khoa kính tế _ Luật | xem chi tiet |
180 | Dược động học | TCDD050 | 3 | Khoa Dược | |
181 | TT. Lý sinh | TCDY013 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
182 | Vật lý đại cương | TCDD104 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
183 | Dược lâm sàng 1 | TCDD053 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
184 | Hóa phân tích 1 | TCDD028 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
185 | Dược lý 1 | TCDD127 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
186 | Thực hành dược khoa 1 - P1 | TCDD113 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
187 | Hóa đại cương - Vô cơ 1 | TCDD001 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
188 | Tin học ứng dụng | TCDC038 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
189 | TT. Dược lý 1 | TCDD067 | 1 | Khoa Dược | |
190 | Toán cao cấp | TCDB133 | 2 | Khoa CNTT | |
191 | Lý sinh | TCDY012 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
192 | Tâm lý y học - Đạo đức y học | TCDY019 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
193 | TT. Nội bệnh lý 3 | TCDY062 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
194 | Hóa đại cương vô cơ 2 | TCDD006 | 2 | Khoa Dược | |
195 | Sinh học đại cương | TCDD093 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
196 | Ký sinh trùng | TCDY033 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
197 | TT. Ký sinh trùng | TCDY034 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |