1 | Dược lý 3 | TCDD065 | 2 | Khoa Dược | |
2 | Hóa sinh lâm sàng | TCDD083 | 2 | Khoa Dược | |
3 | Một số dạng bào chế đặc biệt | TCDD088 | 1 | Khoa Dược | |
4 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDD095 | 3 | Khoa Dược | |
5 | Nhóm GP (GDP. GSP, GPP) | TCDD091 | 2 | Khoa Dược | |
6 | Độc chất học | TCDD046 | 1 | Khoa Dược | |
7 | TT. Độc chất học | TCDD047 | 1 | Khoa Dược | |
8 | Dược lâm sàng 1 | TCDD053 | 2 | Khoa Dược | |
9 | TT. Dược lâm sàng 1 | TCDD054 | 1 | Khoa Dược | |
10 | Dược lâm sàng 2 | TCDD055 | 2 | Khoa Dược | |
11 | TT. Dược lâm sàng 2 | TCDD056 | 1 | Khoa Dược | |
12 | Kiểm nghiệm | TCDD086 | 3 | Khoa Dược | |
13 | TT. Kiểm nghiệm | TCDD087 | 1 | Khoa Dược | |
14 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Dược | TCDC044 | 2 | Khoa Dược | |
15 | Bào chế & Công nghiệp dược 1 | TCDD041 | 2 | Khoa Dược | |
16 | TT. Bào chế & Công nghiệp dược 1 | TCDD042 | 1 | Khoa Dược | |
17 | Dược động học | TCDD050 | 3 | Khoa Dược | |
18 | Dược liệu 2 | TCDD060 | 2 | Khoa Dược | |
19 | TT. Dược liệu 2 | TCDD061 | 1 | Khoa Dược | |
20 | Hóa sinh 2 | TCDD078 | 2 | Khoa Dược | |
21 | TT. Hóa sinh 2 | TCDD079 | 1 | Khoa Dược | |
22 | Hóa trị liệu | TCDD084 | 1 | Khoa Dược | |
23 | Pháp chế dược | TCDD092 | 2 | Khoa Dược | |
24 | Hóa hữu cơ 1 | TCDD007 | 2 | Khoa Dược | |
25 | Vật lý 2 | TCDD009 | 2 | Khoa Dược | |
26 | Hóa hữu cơ 2 | TCDD014 | 2 | Khoa Dược | |
27 | TT. Hóa hữu cơ 2 | TCDD015 | 1 | Khoa Dược | |
28 | TT. Hóa lý Dược | TCDD017 | 1 | Khoa Dược | |
29 | Hóa phân tích 1 | TCDD028 | 2 | Khoa Dược | |
30 | TT. Hóa phân tích 1 | TCDD029 | 1 | Khoa Dược | |
31 | Thực hành dược khoa 1 - P1. Những kỹ thuật căn bản | TCDD113 | 1 | Khoa Dược | |
32 | Thực hành dược khoa 1 - P2. Nhận thức dược liệu | TCDD114 | 2 | Khoa Dược | |
33 | Hóa đại cương vô cơ | TCDD134 | 4 | Khoa Dược | |
34 | Vật lý | TCDD136 | 2 | Khoa Dược | |
35 | Hóa sinh 1 | TCDD057 | 2 | Khoa Dược | |
36 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDY173 | 2 | Khoa Dược | |
37 | Dược lý 1 | TCDD127 | 3 | Khoa Dược | |
38 | TT. Dược lý 1 | TCDD067 | 1 | Khoa Dược | |
39 | Sinh học và Di truyền | TCDY177 | 3 | Khoa Dược | |
40 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TCDB166 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
41 | Kinh tế vi mô | TCDK001 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | |
42 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TCDB168 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
43 | Marketing căn bản | TCDK113 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | |
44 | Pháp luật đại cương | TCDB017 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
45 | Tài chính - Tiền tệ | TCDK095 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | |
46 | Triết học Mác - Lênin | TCDB164 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | |
47 | Định giá tài sản | TCDK044 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
48 | Kế toán chi phí | TCDK032 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
49 | Kiểm toán | TCDK036 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
50 | Kinh tế doanh nghiệp | TCDK074 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
51 | Kinh tế dược 2 | TCDK079 | 1 | Khoa Kinh tế_Luật | |
52 | Kinh tế lượng | TCDK003 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
53 | Kỹ năng phỏng vấn và xin việc | TCDB048 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
54 | Luật kinh tế | TCDK004 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
55 | Marketing và thị trường dược phẩm | TCDK076 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
56 | Nghiên cứu Marketing | TCDK014 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | |
57 | Nguyên lý thực hành bảo hiểm | TCDK045 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
58 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | TCDK008 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
59 | Quản trị bán hàng | TCDK018 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
60 | Quản trị kinh doanh dược | TCDK092 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
61 | Quản trị sản xuất | TCDK024 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
62 | Quản trị tài chính | TCDK025 | 3 | Khoa Kinh tế_Luật | |
63 | Tài chính doanh nghiệp | TCDK049 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
64 | Tài chính tiền tệ | TCDK027 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
65 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TCDB016 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
66 | Thanh toán quốc tế | TCDK040 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
67 | Thuế | TCDK029 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
68 | Thương mại điện tử | TCDK030 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
69 | Chuyên đề chuyên ngành | TCDK009 | 2 | Khoa Kinh tế_Luật | |
70 | Toán cao cấp | TCDB133 | 2 | Khoa CNTT | |
71 | Xác suất thống kê | TCDB205 | 2 | Khoa CNTT | |
72 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP1 | TCDB174 | 3 | Khoa GDQP_AN | |
73 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP2 | TCDB175 | 2 | Khoa GDQP_AN | |
74 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP3 | TCDB176 | 2 | Khoa GDQP_AN | |
75 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP4 | TCDB177 | 2 | Khoa GDQP_AN | |
76 | Bóng chuyền 1 | TCDB192 | 1,5 | TTDVTH | |
77 | Bóng chuyền 2 | TCDB193 | 1,5 | TTDVTH | |
78 | Bóng đá 1 | TCDB194 | 1,5 | TTDVTH | |
79 | Bóng đá 2 | TCDB195 | 1,5 | TTDVTH | |
80 | Bóng rổ 1 | TCDB188 | 1,5 | TTDVTH | |
81 | Bóng rổ 2 | TCDB189 | 1,5 | TTDVTH | |
82 | Cầu lông 1 | TCDB184 | 1,5 | TTDVTH | |
83 | Cầu lông 2 | TCDB185 | 1,5 | TTDVTH | |
84 | TT. Y học cổ truyền | TCDY106 | 1 | Khoa Y | |
85 | TT. Y học gia đình | TCDY146 | 1 | Khoa Y | |
86 | TT. Tâm thần | TCDY095 | 1 | Khoa Y | |
87 | TT. Thần kinh | TCDY118 | 1 | Khoa Y | |
88 | TT. Răng hàm mặt | TCDY082 | 1 | Khoa Y | |
89 | TT. Tai mũi họng | TCDY093 | 1 | Khoa Y | |
90 | TT. Nhi khoa 1 | TCDY052 | 1 | Khoa Y | |
91 | TT. Nhi khoa 2 | TCDY054 | 1 | Khoa Y | |
92 | TT. Nhi khoa 3 | TCDY056 | 1 | Khoa Y | |
93 | TT. Nhi khoa 4 | TCDY132 | 1 | Khoa Y | |
94 | TT. Phục hồi chức năng | TCDY080 | 1 | Khoa Y | |
95 | TT. Da liễu | TCDY023 | 1 | Khoa Y | |
96 | TT. Lao | TCDY036 | 1 | Khoa Y | |
97 | TT. Mắt | TCDY038 | 1 | Khoa Y | |
98 | TT. Phụ sản 1 | TCDY074 | 1 | Khoa Y | |
99 | TT. Phụ sản 2 | TCDY076 | 1 | Khoa Y | |
100 | TT. Phụ sản 3 | TCDY078 | 1 | Khoa Y | |
101 | TT. Phụ sản 4 | TCDY130 | 1 | Khoa Y | |
102 | TT. Truyền nhiễm | TCDY100 | 1 | Khoa Y | |
103 | TT. Nội Bệnh lý 1 | TCDY058 | 1 | Khoa Y | |
104 | TT. Nội Bệnh lý 2 | TCDY060 | 1 | Khoa Y | |
105 | TT. Nội Bệnh lý 3 | TCDY062 | 1 | Khoa Y | |
106 | TT. Nội bệnh lý 4 | TCDY064 | 2 | Khoa Y | |
107 | TT. Ngoại bệnh lý 3 | TCDY046 | 1 | Khoa Y | |
108 | TT. Ngoại bệnh lý 4 | TCDY128 | 1 | Khoa Y | |
109 | TT. Chẩn đoán hình ảnh | TCDY021 | 1 | Khoa Y | |
110 | TT. Ngoại cơ sở 1 | TCDY048 | 1 | Khoa Y | |
111 | TT. Ngoại cơ sở 2 | TCDY050 | 1 | Khoa Y | |
112 | TT. Nội cơ sở 1 | TCDY066 | 1 | Khoa Y | |
113 | TT. Nội cơ sở 2 | TCDY068 | 1 | Khoa Y | |
114 | TT. Ngoại bệnh lý 1 | TCDY042 | 1 | Khoa Y | |
115 | TT. Ngoại bệnh lý 2 | TCDY044 | 1 | Khoa Y | |
116 | TT. Điều dưỡng cơ bản | TCDY027 | 1 | Khoa Y | |
117 | Thực tập cộng đồng 1 | TCDY101 | 2 | Khoa Y | |
118 | Thực tập cộng đồng 2 | TCDY098 | 2 | Khoa Y | |
119 | Sinh lý bệnh - miễn dịch | TCDY087 | 2 | Khoa Y | |
120 | Bệnh học cơ sở | TCDY125 | 2 | Khoa Y | |
121 | Dịch tễ học | TCDY024 | 2 | Khoa Y | |
122 | Mô phôi | TCDY039 | 3 | Khoa Y | |
123 | Sinh lý 1 | TCDY088 | 2 | Khoa Y | |
124 | Vi sinh | TCDY102 | 2 | Khoa Y | |
125 | TT. Giải phẫu 2 | TCDY017 | 1 | Khoa Y | |
126 | TT. Ký sinh trùng | TCDY034 | 1 | Khoa Y | |
127 | TT. Vi sinh | TCDY123 | 1 | Khoa Y | |
128 | TT. Mô phôi | TCDY040 | 1 | Khoa Y | |
129 | TT. Sinh lý 1 | TCDY089 | 1 | Khoa Y | |
130 | Tâm thần | TCDY094 | 1 | Khoa Y | |
131 | Thần kinh | TCDY096 | 1 | Khoa Y | |
132 | Tổ chức y tế | TCDY159 | 1 | Khoa Y | |
133 | Y học cổ truyền | TCDY105 | 2 | Khoa Y | |
134 | Anh văn chuyên ngành 1 | TCDY138 | 3 | Khoa Y | |
135 | Y học gia đình | TCDY145 | 1 | Khoa Y | |
136 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDY152 | 1 | Khoa Y | |
137 | Ung thư đại cương | TCDY117 | 1 | Khoa Y | |
138 | Phụ sản 1 | TCDY073 | 1 | Khoa Y | |
139 | Phụ sản 2 | TCDY075 | 1 | Khoa Y | |
140 | Phụ sản 3 | TCDY077 | 1 | Khoa Y | |
141 | Răng hàm mặt | TCDY081 | 1 | Khoa Y | |
142 | Tai mũi họng | TCDY092 | 1 | Khoa Y | |
143 | Phụ sản 4 | TCDY129 | 1 | Khoa Y | |
144 | Phục hồi chức năng | TCDY079 | 1 | Khoa Y | |
145 | Da liễu | TCDY022 | 1 | Khoa Y | |
146 | Lao | TCDY035 | 1 | Khoa Y | |
147 | Mắt | TCDY037 | 1 | Khoa Y | |
148 | Truyền nhiễm | TCDY099 | 2 | Khoa Y | |
149 | Các vấn đề dân số, sức khỏe bà mẹ trẻ em, sức khỏe sinh sản | TCDY107 | 1 | Khoa Y | |
150 | Ngoại bệnh lý 1 | TCDY041 | 1 | Khoa Y | |
151 | Ngoại bệnh lý 2 | TCDY043 | 1 | Khoa Y | |
152 | Ngoại bệnh lý 3 | TCDY045 | 1 | Khoa Y | |
153 | Nội cơ sở 1 | TCDY065 | 2 | Khoa Y | |
154 | Nội cơ sở 2 | TCDY067 | 1 | Khoa Y | |
155 | Phẫu thuật thực hành | TCDY071 | 2 | Khoa Y | |
156 | Ngoại bệnh lý 4 | TCDY127 | 1 | Khoa Y | |
157 | TT. Phẫu thuật thực hành | TCDY072 | 1 | Khoa Y | |
158 | Tiền lâm sàng 3 | TCDY144 | 1 | Khoa Y | |
159 | Ngoại cơ sở 1 | TCDY047 | 1 | Khoa Y | |
160 | Ngoại cơ sở 2 | TCDY049 | 1 | Khoa Y | |
161 | Nội Bệnh lý 1 | TCDY057 | 1 | Khoa Y | |
162 | Nội Bệnh lý 2 | TCDY059 | 1 | Khoa Y | |
163 | Nội Bệnh lý 3 | TCDY061 | 2 | Khoa Y | |
164 | Nội Bệnh lý 4 | TCDY063 | 2 | Khoa Y | |
165 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nội | TCDY153 | 3 | Khoa Y | |
166 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Ngoại | TCDY154 | 2 | Khoa Y | |
167 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Sản | TCDY155 | 2 | Khoa Y | |
168 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nhi | TCDY156 | 2 | Khoa Y | |
169 | Nhi khoa 3 | TCDY055 | 1 | Khoa Y | |
170 | Nhi khoa 4 | TCDY131 | 1 | Khoa Y | |
171 | Chẩn đoán hình ảnh | TCDY020 | 2 | Khoa Y | |
172 | Ký sinh trùng | TCDY033 | 2 | Khoa Y | |
173 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY085 | 3 | Khoa Y | |
174 | TT. Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY086 | 1 | Khoa Y | |
175 | Tiền lâm sàng 2 | TCDY143 | 1 | Khoa Y | |
176 | Sinh lý | TCDY181 | 5 | Khoa Y | |
177 | Giải phẫu | TCDY175 | 5 | Khoa Y | |
178 | Tâm lý Y học - Đạo đức Y học | TCDY232 | 2 | Khoa Y | |
179 | Thực hành lâm sàng điều trị Nội | TCDY148 | 2 | Khoa Y | |
180 | Thực hành lâm sàng điều trị Ngoại | TCDY149 | 2 | Khoa Y | |
181 | Thực hành lâm sàng điều trị Sản | TCDY150 | 2 | Khoa Y | |
182 | Thực hành lâm sàng điều trị Nhi | TCDY151 | 2 | Khoa Y | |
183 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Nội | TCDY169 | 8 | Khoa Y | |
184 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Ngoại | TCDY170 | 8 | Khoa Y | |
185 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Sản | TCDY171 | 8 | Khoa Y | |
186 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Nhi | TCDY172 | 8 | Khoa Y | |
187 | Chuyên đề chuyên ngành | TCDY174 | 1 | Khoa Y | |
188 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDY136 | 9 | Khoa Y | |
189 | Thực tập tốt nghiệp | TCDK052 | 3 | Kinh tế-Luật | |
190 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDK094 | 10 | Kinh tế-Luật | |
191 | Anh văn 4 | TCDB181 | 5 | TTNN&HTQT | |
192 | Anh văn 2 | TCDB179 | 5 | TTNN&HTQT | |