1 | Cơ sở dữ liệu | TCDC095 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
2 | Kỹ thuật lập trình | TCDC102 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
3 | Mạng máy tính | TCDC110 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
4 | Toán rời rạc | TCDC117 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
5 | Xác suất thống kê | TCDB204 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
6 | Xác suất thống kê | TCDB205 | 2 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
7 | Anh văn chuyên ngành | TCDD123 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
8 | Bào chế & Công nghiệp dược 1 | TCDD041 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
9 | Độc chất học | TCDD046 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
10 | Dược động học | TCDD050 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
11 | Dược lâm sàng 1 | TCDD053 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
12 | Dược lâm sàng 2 | TCDD055 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
13 | Dược liệu 2 | TCDD060 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
14 | Dược lý 3 | TCDD065 | 2 | Khoa Dược | |
15 | Hóa hữu cơ | TCDD151 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
16 | Hóa phân tích 1 | TCDD153 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
17 | Hóa sinh | TCDY187 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
18 | Hóa trị liệu | TCDD084 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
19 | Kiểm nghiệm | TCDD086 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
20 | Lý sinh | TCDY176 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
21 | Một số dạng bào chế đặc biệt | TCDD088 | 1 | Khoa Dược | |
22 | Nhóm GP (GDP. GSP, GPP) | TCDD091 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
23 | Pháp chế dược | TCDD092 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
24 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDC044 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
25 | Sinh học và Di truyền | TCDY177 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
26 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDD095 | 3 | Khoa Dược | |
27 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDY173 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
28 | Thực hành dược khoa 1 | TCDD160 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
29 | TT. Bào chế & Công nghiệp dược 1 | TCDD042 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
30 | TT. Độc chất học | TCDD047 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
31 | TT. Dược lâm sàng 1 | TCDD054 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
32 | TT. Dược lâm sàng 2 | TCDD056 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
33 | TT. Dược liệu 2 | TCDD061 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
34 | TT. Hóa dược 1 | TCDD073 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
35 | TT. Hóa dược 2 | TCDD075 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
36 | TT. Kiểm nghiệm | TCDD087 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
37 | Vật lý | TCDD136 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
38 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP1 | TCDB174 | 3 | Khoa GDQP - AN | xem chi tiet |
39 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP2 | TCDB175 | 2 | Khoa GDQP - AN | xem chi tiet |
40 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP3 | TCDB176 | 2 | Khoa GDQP - AN | xem chi tiet |
41 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh - HP4 | TCDB177 | 2 | Khoa GDQP - AN | xem chi tiet |
42 | Chính trị học | TCDB207 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
43 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TCDB166 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
44 | Chuyên đề chuyên ngành | TCDK009 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | |
45 | Kế toán chi phí | TCDK032 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
46 | Kế toán ngân hàng | TCDK034 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
47 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDK094 | 10 | Khoa Kinh tế - Luật | |
48 | Kiểm toán | TCDK036 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
49 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TCDB165 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
50 | Kinh tế doanh nghiệp | TCDK074 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
51 | Kinh tế dược 2 | TCDK079 | 1 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
52 | Kinh tế vĩ mô | TCDK002 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
53 | Kỹ năng phỏng vấn và xin việc | TCDB048 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
54 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TCDB168 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
55 | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam | TCDB201 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
56 | Luật Dân sự | TCDB214 | 4 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
57 | Luật Hành chính | TCDB202 | 4 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
58 | Lý luận nhà nước và pháp luật | TCDB203 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
59 | Marketing và thị trường dược phẩm | TCDK076 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
60 | Nghiên cứu Marketing | TCDK014 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
61 | Nguyên lý kế toán | TCDK121 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
62 | Nguyên lý thống kê kinh tế và kinh tế lượng | TCDK122 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | |
63 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCDK015 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
64 | Pháp luật đại cương | TCDB017 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
65 | Quản trị bán hàng | TCDK018 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
66 | Quản trị kinh doanh dược | TCDK092 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
67 | Quản trị sản xuất | TCDK024 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
68 | Tài chính - Tiền tệ | TCDK095 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
69 | Tài chính doanh nghiệp | TCDK049 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
70 | Thanh toán quốc tế | TCDK040 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
71 | Thực tập tốt nghiệp | TCDK052 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | |
72 | Thương mại điện tử | TCDK030 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
73 | Tiền tệ ngân hàng | TCDK051 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
74 | Toán kinh tế | TCDK146 | 3 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
75 | Xã hội học đại cương | TCDB044 | 2 | Khoa Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
76 | Anh văn chuyên ngành 1 | TCDY138 | 3 | Khoa Y | |
77 | Bệnh học cơ sở | TCDY125 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
78 | Chẩn đoán hình ảnh | TCDY020 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
79 | Chương trình Y tế quốc gia | TCDY108 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
80 | Chuyên đề chuyên ngành | TCDY174 | 1 | Khoa Y | |
81 | Điều dưỡng cơ bản | TCDY185 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
82 | Giải phẫu | TCDY126 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
83 | Giải phẫu | TCDY238 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
84 | Giải phẫu bệnh | TCDY182 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
85 | Hóa sinh lâm sàng | TCDD083 | 2 | Khoa Y | |
86 | Khoa học MT và SKMT | TCDY030 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
87 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDY136 | 9 | Khoa Y | |
88 | Ký sinh trùng | TCDY183 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
89 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Ngoại | TCDY154 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
90 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nhi | TCDY156 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
91 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nội | TCDY153 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
92 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Sản | TCDY155 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
93 | Ngoại bệnh lý 3 | TCDY045 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
94 | Ngoại bệnh lý 4 | TCDY127 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
95 | Ngoại cơ sở 1 | TCDY047 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
96 | Ngoại cơ sở 2 | TCDY049 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
97 | Nhi khoa 3 | TCDY055 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
98 | Nhi khoa 4 | TCDY131 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
99 | Nội Bệnh lý 3 | TCDY061 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
100 | Nội Bệnh lý 4 | TCDY063 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
101 | Nội cơ sở 1 | TCDY065 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
102 | Nội cơ sở 2 | TCDY067 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
103 | Phẫu thuật thực hành | TCDY071 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
104 | Phẫu thuật thực hành | TCDY228 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
105 | Phụ sản 1 | TCDY073 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
106 | Phụ sản 2 | TCDY075 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
107 | Phụ sản 3 | TCDY077 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
108 | Phụ sản 4 | TCDY129 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
109 | Phục hồi chức năng | TCDY079 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
110 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDY152 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
111 | Răng hàm mặt | TCDY081 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
112 | Sinh lý | TCDY236 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
113 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY085 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
114 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY184 | 4 | Khoa Y | xem chi tiet |
115 | Tai mũi họng | TCDY092 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
116 | Tâm lý Y học - Đạo đức Y học | TCDY232 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
117 | Tâm thần | TCDY094 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
118 | Thần kinh | TCDY096 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
119 | Thực tập cộng đồng 1 | TCDY101 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
120 | Thực tập cộng đồng 2 | TCDY098 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
121 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Ngoại | TCDY170 | 8 | Khoa Y | |
122 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Nhi | TCDY172 | 8 | Khoa Y | |
123 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Nội | TCDY169 | 8 | Khoa Y | |
124 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Sản | TCDY171 | 8 | Khoa Y | |
125 | Tiền lâm sàng 1 | TCDY142 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
126 | Tiền lâm sàng 1 | TCDY190 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
127 | Tổ chức y tế | TCDY159 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
128 | Truyền nhiễm | TCDY099 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
129 | Truyền thông và giáo dục sức khỏe | TCDY124 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
130 | TT. Da liễu | TCDY023 | 1 | Khoa Y | |
131 | TT. Dinh dưỡng và VSAT thực phẩm | TCDY166 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
132 | TT. Giải phẫu | TCDY239 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
133 | TT. Lao | TCDY036 | 1 | Khoa Y | |
134 | TT. Mắt | TCDY038 | 1 | Khoa Y | |
135 | TT. Ngoại bệnh lý 3 | TCDY046 | 1 | Khoa Y | |
136 | TT. Ngoại bệnh lý 4 | TCDY128 | 1 | Khoa Y | |
137 | TT. Ngoại cơ sở 1 | TCDY048 | 1 | Khoa Y | |
138 | TT. Ngoại cơ sở 2 | TCDY050 | 1 | Khoa Y | |
139 | TT. Nhi khoa 1 | TCDY052 | 1 | Khoa Y | |
140 | TT. Nhi khoa 2 | TCDY054 | 1 | Khoa Y | |
141 | TT. Nhi khoa 3 | TCDY056 | 1 | Khoa Y | |
142 | TT. Nhi khoa 4 | TCDY132 | 1 | Khoa Y | |
143 | TT. Nội Bệnh lý 1 | TCDY058 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
144 | TT. Nội Bệnh lý 2 | TCDY060 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
145 | TT. Nội bệnh lý 3 | TCDY062 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
146 | TT. Nội bệnh lý 4 | TCDY064 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
147 | TT. Nội cơ sở 1 | TCDY066 | 1 | Khoa Y | |
148 | TT. Nội cơ sở 2 | TCDY068 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
149 | TT. Phẫu thuật thực hành | TCDY072 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
150 | TT. Phụ sản 1 | TCDY074 | 1 | Khoa Y | |
151 | TT. Phụ sản 2 | TCDY076 | 1 | Khoa Y | |
152 | TT. Phụ sản 3 | TCDY078 | 1 | Khoa Y | |
153 | TT. Phụ sản 4 | TCDY130 | 1 | Khoa Y | |
154 | TT. Phục hồi chức năng | TCDY080 | 1 | Khoa Y | |
155 | TT. Răng hàm mặt | TCDY082 | 1 | Khoa Y | |
156 | TT. Sinh lý 2 | TCDY091 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
157 | TT. Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY086 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
158 | TT. Tai mũi họng | TCDY093 | 1 | Khoa Y | |
159 | TT. Tâm thần | TCDY095 | 1 | Khoa Y | |
160 | TT. Thần kinh | TCDY118 | 1 | Khoa Y | |
161 | TT. Truyền nhiễm | TCDY100 | 1 | Khoa Y | |
162 | TT. Y học cổ truyền | TCDY106 | 1 | Khoa Y | |
163 | TT. Y học gia đình | TCDY146 | 1 | Khoa Y | |
164 | Ung thư đại cương | TCDY117 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
165 | Y học cổ truyền | TCDY105 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
166 | Y học gia đình | TCDY145 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
167 | Cầu lông 2 | TCDB185 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
168 | Bóng rổ 2 | TCDB189 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
169 | Bóng chuyền 2 | TCDB193 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
170 | Bóng đá 2 | TCDB195 | 1.5 | TT. DVTH | xem chi tiet |
171 | Nội bệnh lý 1 | TCDY057 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
172 | Nội bệnh lý 2 | TCDY059 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
173 | Mắt | TCDY037 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
174 | Lao | TCDY035 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
175 | TT. Chẩn đoán hình ảnh | TCDY021 | 1 | Khoa Y | |
176 | TT. Điều dưỡng cơ bản | TCDY027 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
177 | TT. Ngoại bệnh lý 1 | TCDY042 | 1 | Khoa Y | |
178 | TT. Ngoại bệnh lý 2 | TCDY044 | 1 | Khoa Y | |
179 | Bóng đá căn bản 2 | TCDB104 | 1 | TT DVTH | |
180 | Giáo dục quốc phòng - HP2 | TCDB123 | 2 | Khoa GDQP - AN | |
181 | Hóa sinh 2 | TCDD078 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
182 | Hóa đại cương vô cơ 2 | TCDD006 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
183 | TT. Hóa đại cương vô cơ 2 | TCDD010 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
184 | TT. Lý sinh | TCDY013 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
185 | TT. Tin học ứng dụng | TCDC048 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
186 | TT. Dược lý 1 | TCDD067 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
187 | TT. Giải phẫu 2 | TCDY017 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
188 | Giải phẫu 1 | TCDY014 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
189 | TT. Mô phôi | TCDY040 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
190 | TT.Giải phẫu bệnh | TCDY029 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
191 | TT. Dịch tễ học | TCDY025 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
192 | Hóa lý dược | TCDD016 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
193 | Hóa phân tích 2 | TCDD076 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
194 | Hóa dược 2 | TCDD074 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
195 | Thực vật dược | TCDD004 | 2 | Khoa Dược | |
196 | Dược lý 2 | TCDD063 | 2 | Khoa Dược | |
197 | Nội bệnh lý 2 | TCDY059 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
198 | Giải phẫu bệnh | TCDY028 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
199 | Vi sinh | TCDY102 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
200 | Hoá học | TCDD135 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
201 | Mô phôi | TCDY039 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
202 | TT. Vi sinh | TCDY104 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
203 | Nhi khoa 1 | TCDY051 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
204 | TT. Vi sinh | TCDY123 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
205 | Ngoại bệnh lý 2 | TCDY043 | 1 | Khoa Y | |
206 | Tiền lâm sàng 3 | TCDY144 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
207 | TT. Giải phẫu 1 | TCDY015 | 1 | Khoa Y | |