1 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP1 | TCDB174 | 3 | GDQP&AN | |
2 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP2 | TCDB175 | 2 | GDQP&AN | |
3 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP3 | TCDB176 | 2 | GDQP&AN | |
4 | Giáo dục quốc phòng - An ninh - HP4 | TCDB177 | 2 | GDQP&AN | |
5 | Cơ sở dữ liệu | TCDC095 | 3 | Khoa CNTT | |
6 | Cơ sở lập trình | TCDC089 | 3 | Khoa CNTT | |
7 | Đồ họa ứng dụng | TCDC099 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
8 | Kiến trúc máy tính | TCDC101 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
9 | Lập trình .NET | TCDC104 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
10 | Lập trình Web | TCDC108 | 3 | Khoa CNTT | |
11 | Mạng máy tính | TCDC110 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
12 | Mạng máy tính và truyền thông | TCDK112 | 3 | Khoa CNTT | |
13 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | TCDC113 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
14 | Thiết kế Web | TCDC119 | 3 | Khoa CNTT | |
15 | Bào chế & Công nghiệp dược 2 | TCDD043 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
16 | Dược học cổ truyền | TCDD051 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
17 | Dược lý 1 | TCDD062 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
18 | Dược lý 2 | TCDD063 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
19 | Hóa hữu cơ | TCDD151 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
20 | Hóa lý Dược | TCDD152 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
21 | Hóa phân tích 1 | TCDD153 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
22 | Hóa phân tích 2 | TCDD154 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
23 | Hóa sinh | TCDY187 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
24 | Hóa sinh 2 | TCDD078 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
25 | Khóa luận tốt nghiệp | TCDD096 | 7 | Khoa Dược | |
26 | Lý sinh | TCDY176 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
27 | Thực hành dược khoa 1 | TCDD160 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
28 | Thực hành dược khoa 2 | TCDD161 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
29 | Thực tập GPs (**) | TCDD133 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
30 | Thực tập tốt nghiệp (định hướng chuyên ngành) | TCDD100 | 3 | Khoa Dược | |
31 | Thực tế (đa khoa) | TCDD101 | 2 | Khoa Dược | |
32 | Thực vật dược | TCDD163 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
33 | Tiểu luận nghiên cứu khoa học (**) | TCDD132 | 4 | Khoa Dược | |
34 | TT. Bào chế & Công nghiệp dược 2 | TCDD044 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
35 | TT. Dược học cổ truyền | TCDD052 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
36 | TT. Dược lý 2 | TCDD064 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
37 | TT. Hóa sinh 2 | TCDD079 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
38 | Dược lý | TCDY186 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
39 | Dược lý 1 | TCDD127 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
40 | Anh văn chuyên ngành 1 | TCDY138 | 3 | Khoa Y | |
41 | Anh văn chuyên ngành 2 | TCDY139 | 3 | Khoa Y | |
42 | Các vấn đề dân số, SKBMTE, SKSS | TCDY107 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
43 | Chẩn đoán hình ảnh | TCDY020 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
44 | Chương trình Y tế quốc gia | TCDY108 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
45 | Da liễu | TCDY022 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
46 | Điều dưỡng cơ bản | TCDY185 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
47 | Dinh dưỡng và Vệ sinh an toàn thực phẩm | TCDY226 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
48 | Giải phẫu bệnh | TCDY182 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
49 | Ký sinh trùng | TCDY032 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
50 | Ký sinh trùng | TCDY183 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
51 | Lao | TCDY035 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
52 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Ngoại | TCDY154 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
53 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nhi | TCDY156 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
54 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Nội | TCDY153 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
55 | Lý thuyết tổng hợp điều trị Sản | TCDY155 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
56 | Mắt | TCDY037 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
57 | Mô phôi | TCDY180 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
58 | Ngoại bệnh lý | TCDY198 | 4 | Khoa Y | xem chi tiet |
59 | Ngoại bệnh lý 1 | TCDY041 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
60 | Ngoại bệnh lý 2 | TCDY043 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
61 | Ngoại bệnh lý 3 | TCDY045 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
62 | Ngoại bệnh lý 4 | TCDY127 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
63 | Ngoại cơ sở | TCDY191 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
64 | Nhi khoa 1 | TCDY051 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
65 | Nhi khoa 2 | TCDY053 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
66 | Nhi khoa 3 | TCDY055 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
67 | Nhi khoa 4 | TCDY131 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
68 | Nội Bệnh lý 1 | TCDY057 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
69 | Nội Bệnh lý 2 | TCDY059 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
70 | Nội bệnh lý 3 | TCDY061 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
71 | Nội bệnh lý 4 | TCDY063 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
72 | Nội cơ sở | TCDY192 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
73 | Tiền lâm sàng 1 | TCDY190 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
74 | Phục hồi chức năng | TCDY079 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
75 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDY152 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
76 | Răng hàm mặt | TCDY081 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
77 | Sinh lý | TCDY230 | 4 | Khoa Y | xem chi tiet |
78 | Sinh lý | TCDY236 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
79 | Sinh lý bệnh - miễn dịch | TCDY087 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
80 | Sinh lý bệnh - Miễn dịch | TCDY184 | 4 | Khoa Y | xem chi tiet |
81 | Tai mũi họng | TCDY092 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
82 | Tâm lý Y học - Đạo đức Y học | TCDY232 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
83 | Tâm thần | TCDY094 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
84 | Thần kinh | TCDY096 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
85 | Thực tập Giải phẫu | TCDY239 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
86 | Thực tập Sinh lý | TCDY237 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
87 | Tiền lâm sàng 1 | TCDY142 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
88 | Tiền lâm sàng 2 | TCDY143 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
89 | Truyền nhiễm | TCDY099 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
90 | TT. Phẫu thuật thực hành | TCDY072 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
91 | Vi sinh | TCDY179 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
92 | Y học cổ truyền | TCDY105 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
93 | Y học gia đình | TCDY145 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
94 | TT. Chẩn đoán hình ảnh | TCDY021 | 1 | Khoa Y | |
95 | TT Da liễu | TCDY023 | 1 | Khoa Y | |
96 | TT Lao | TCDY036 | 1 | Khoa Y | |
97 | TT Mắt | TCDY038 | 1 | Khoa Y | |
98 | TT. Ngoại bệnh lý 1 | TCDY042 | 1 | Khoa Y | |
99 | TT. Ngoại bệnh lý 2 | TCDY044 | 1 | Khoa Y | |
100 | TT Ngoại bệnh lý 3 | TCDY046 | 1 | Khoa Y | |
101 | TT. Nhi khoa 1 | TCDY052 | 1 | Khoa Y | |
102 | TT. Nhi khoa 2 | TCDY054 | 1 | Khoa Y | |
103 | TT. Nội Bệnh lý 1 | TCDY058 | 1 | Khoa Y | |
104 | TT. Nội Bệnh lý 2 | TCDY060 | 1 | Khoa Y | |
105 | TT Nội bệnh lý 3 | TCDY062 | 1 | Khoa Y | |
106 | TT. Phụ sản 1 | TCDY074 | 1 | Khoa Y | |
107 | TT. Phụ sản 2 | TCDY076 | 1 | Khoa Y | |
108 | TT. Phụ sản 3 | TCDY078 | 1 | Khoa Y | |
109 | TT Răng hàm mặt | TCDY082 | 1 | Khoa Y | |
110 | TT. Tai mũi họng | TCDY093 | 1 | Khoa Y | |
111 | Thực tập cộng đồng 2 | TCDY098 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
112 | TT. Truyền nhiễm | TCDY100 | 1 | Khoa Y | |
113 | Thực tập cộng đồng 1 | TCDY101 | 2 | Khoa Y | xem chi tiet |
114 | TT. Y học cổ truyền | TCDY106 | 1 | Khoa Y | |
115 | TT Thần kinh | TCDY118 | 1 | Khoa Y | |
116 | TT Ngoại bệnh lý 4 | TCDY128 | 1 | Khoa Y | |
117 | TT. Phụ sản 4 | TCDY130 | 1 | Khoa Y | |
118 | TT. Y học gia đình | TCDY146 | 1 | Khoa Y | |
119 | Thực tập Điều dưỡng cơ bản | TCDY188 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
120 | Thực tập Chẩn đoán hình ảnh | TCDY194 | 1 | Khoa Y | |
121 | Thực tập Ngoại cơ sở | TCDY195 | 3 | Khoa Y | |
122 | Thực tập Ngoại bệnh lý | TCDY203 | 4 | Khoa Y | |
123 | Chính sách công | TCDK098 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
124 | Chính trị học | TCDB207 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
125 | Đồng bằng sông Cửu Long học | TCDK102 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
126 | Kế toán chi phí | TCDK032 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
127 | Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp | TCDK033 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
128 | Kế toán ngân hàng | TCDK103 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
129 | Kế toán ngân sách | TCDK035 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
130 | Kế toán quản trị | TCDK010 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
131 | Kế toán tài chính doanh nghiệp | TCDK106 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
132 | Kiểm soát nội bộ | TCDK107 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
133 | Kiến tập thực tế | TCDK160 | 3 | Kinh tế - Luật | |
134 | Kinh doanh quốc tế | TCDK108 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
135 | Kinh tế vĩ mô | TCDK002 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
136 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | TCDB168 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
137 | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam | TCDB201 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
138 | Luật Hiến pháp Việt Nam | TCDB217 | 3 | Kinh tế - Luật | |
139 | Luật Hình sự | TCDB218 | 4 | Kinh tế - Luật | |
140 | Luật môi trường | TCDB223 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
141 | Luật so sánh | TCDB224 | 3 | Kinh tế - Luật | |
142 | Lý luận nhà nước và pháp luật | TCDB203 | 2 | Kinh tế - Luật | |
143 | Marketing căn bản | TCDK113 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
144 | Marketing quốc tế | TCDK115 | 3 | Kinh tế - Luật | |
145 | Marketing tích hợp | TCDK116 | 3 | Kinh tế - Luật | |
146 | Nghiệp vụ sổ sách kế toán | TCDK039 | 2 | Kinh tế - Luật | |
147 | Nguyên lý kế toán | TCDK121 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
148 | Nguyên lý thống kê kinh tế và kinh tế lượng | TCDK122 | 3 | Kinh tế - Luật | |
149 | Nguyên lý thực hành bảo hiểm | TCDK045 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
150 | Phân tích hoạt động kinh doanh | TCDK162 | 3 | Kinh tế - Luật | |
151 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDB032 | 2 | Kinh tế - Luật | |
152 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | TCDC114 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
153 | Quan hệ công chúng (PR) | TCDK017 | 2 | Kinh tế - Luật | |
154 | Quản lý nhà nước về xã hội | TCDK131 | 3 | Kinh tế - Luật | |
155 | Quản trị chiến lược | TCDK020 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
156 | Quản trị doanh nghiệp | TCDK021 | 2 | Kinh tế - Luật | |
157 | Quản trị học | TCDK137 | 3 | Kinh tế - Luật | |
158 | Quản trị logistics | TCDK139 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
159 | Quản trị ngân hàng | TCDK047 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
160 | Quản trị nhân sự | TCDK023 | 2 | Kinh tế - Luật | |
161 | Quản trị rủi ro tài chính | TCDK048 | 2 | Kinh tế - Luật | |
162 | Quản trị sản xuất và điều hành | TCDK142 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
163 | Quản trị tài chính | TCDK025 | 3 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
164 | Quản trị thương hiệu | TCDK026 | 2 | Kinh tế - Luật | |
165 | Tài chính quốc tế | TCDK050 | 3 | Kinh tế - Luật | |
166 | Tâm lý học đại cương | TCDB031 | 2 | Kinh tế - Luật | |
167 | Ứng dụng phần mềm trong kế toán | TCDK043 | 3 | Kinh tế - Luật | |
168 | Xã hội học đại cương | TCDB044 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
169 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | TCDB165 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
170 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | TCDB016 | 2 | Kinh tế - Luật | xem chi tiet |
171 | Thực tập theo định hướng chuyên khoa Ngoại | TCDY170 | 8 | Khoa Y | |
172 | TT. Tâm thần | TCDY095 | 1 | Khoa Y | |
173 | TT. Nhi khoa 3 | TCDY056 | 1 | Khoa Y | |
174 | TT. Nội cơ sở 1 | TCDY066 | 1 | Khoa Y | |
175 | TT. Nhi khoa 4 | TCDY132 | 1 | Khoa Y | |
176 | Bóng chuyền 1 | TCDB192 | 1.5 | Trung tâm DVTH | |
177 | Bóng đá 1 | TCDB194 | 1.5 | Trung tâm DVTH | |
178 | Bóng rổ 1 | TCDB188 | 1.5 | Trung tâm DVTH | |
179 | Cầu lông 1 | TCDB184 | 1.5 | Trung tâm DVTH | |
180 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình | TCDB154 | 2 | Kinh tế - Luật | |
181 | Pháp luật đại cương | TCDB017 | 2 | Kinh tế - Luật | |
182 | Triết học Mác - Lênin | TCDB164 | 3 | Kinh tế - Luật | |
183 | Xác suất thống kê | TCDB204 | 3 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
184 | Kinh tế vi mô | TCDK001 | 3 | Kinh tế - Luật | |
185 | Hóa học | TCDD135 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
186 | Sinh học và Di truyền | TCDY177 | 3 | Khoa Dược | xem chi tiet |
187 | Tổng quan ngành Y tế - Pháp luật Y tế | TCDY178 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
188 | Xác suất thống kê | TCDB205 | 2 | Khoa CNTT | xem chi tiet |
189 | Giải phẫu | TCDY238 | 3 | Khoa Y | xem chi tiet |
190 | Sinh học và Di truyền | TCDY175 | 3 | Khoa Dược | |
191 | Hóa đại cương vô cơ | TCDD134 | 4 | Khoa Dược | xem chi tiet |
192 | TT. Điều dưỡng cơ bản | TCDY027 | 1 | Khoa Y | xem chi tiet |
193 | Sử dụng thuốc trong điều trị | TCDY173 | 2 | Khoa Dược | |
194 | Hóa sinh 1 | TCDD057 | 2 | Khoa Dược | xem chi tiet |
195 | TT. Dược lý 1 | TCDD067 | 1 | Khoa Dược | xem chi tiet |
196 | Hóa đại cương - Vô cơ 1 | TCDD001 | 2 | Khoa Dược | |
197 | Hóa hữu cơ | TCDD112 | 2 | Khoa Dược | |
198 | Hóa đại cương vô cơ 2 | TCDD006 | 2 | Khoa Dược | |
199 | Thực vật dược | TCDD004 | 2 | Khoa Dược | |
200 | Toán cao cấp | TCDB133 | 2 | Khoa CNTT | |
201 | TT. Nội cơ sở 2 | TCDY068 | 1 | Khoa Y | |
202 | TT. Nội bệnh lý 4 | TCDY064 | 2 | Khoa Y | |
203 | TT. Ngoại cơ sở 1 | TCDY048 | 1 | Khoa Y | |
204 | TT. Ngoại cơ sở 2 | TCDY050 | 1 | Khoa Y | |